Chương trình đào tạo - Khoa học máy tính tại Trường Đại học Kỹ thuật Ostrava, Cộng hòa Séc
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
501031 |
Applied Calculus for IT Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin |
4 |
✔ |
2 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
3 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
4 |
✔ |
4 |
501042 |
Programming Methodology Phương pháp lập trình |
4 |
✔ |
5 |
502044 |
Computer Organisation Tổ chức máy tính |
4 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Kỹ thuật Ostrava |
12 |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
501032 |
Applied Linear Algebra for IT Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin |
4 |
✔ |
2 |
503116 |
Introduction to Logical Thinking Nhập môn Tư duy Logic |
3 |
✔ |
3 |
503005 |
Object-Oriented Programming Lập trình hướng đối tượng |
4 |
✔ |
4 |
7988_23C572 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Kỹ thuật Ostrava |
11 |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
502061 |
Applied Calculus for IT 2 Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin 2 |
4 |
✔ |
2 |
502051 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
3 |
505010 |
Typography of Technical Documents Kỹ năng soạn thảo văn bản kỹ thuật |
1 |
✔ |
4 |
505011 |
Functional Programming Lập trình hàm |
3 |
✔ |
5 | 504008 |
Data Structures And Algorithms Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Kỹ thuật Ostrava |
12 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C03 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
2 | L00060 | Essential skills for sustainable development
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 | ✔ |
3 | L00045 | Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
0 | ✔ |
4 | 402061 | Digital System Design 1
Thiết kế hệ thống số 1 |
3 | ✔ |
5 | 502045 | Software Engineering
Công nghệ phần mềm |
4 | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
19 |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT OSTRAVA
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng đại học |
1 |
420-2004/02 |
Safety in Electrical Engineering |
1 |
✔ |
2 |
460-2003/05 |
Algorithms II |
5 |
✔ |
3 |
460-2006/04 |
Computer Networks |
5 |
✔ |
4 |
460-2037/04 |
Information Systems Development |
4 |
✔ |
5 |
460-2056/02 |
Database Systems I |
4 |
✔ |
6 | 420-2004/02 |
Java Programming I |
4 | ✔ |
7 | 470-2301/04 |
Discrete Mathematics |
5 | ✔ |
8 | 711-0199/08 |
Ethical Questions of Modern Science |
2 | ✔ |
9 | 712-0059/01 |
Czech Language for Foreign Degree Students a/I |
2 | ✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY BẰNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT OSTRAVA |
32 |
HỌC KỲ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng đại học |
1 |
460-2005/04 |
Introduction to Theoretical Computer Science |
5 |
✔ |
2 |
460-2017/04 |
User Interfaces |
4 |
✔ |
3 |
460-2044/04 |
Technology Database Systems I |
2 |
✔ |
4 |
460-2059/02 |
Database systems II |
6 |
✔ |
5 |
460-2060/02 |
Scripting Languages |
4 |
✔ |
6 | 460-2062/02 |
Java Programming II |
4 | ✔ |
7 | 460-2063/02 |
Semestral Project |
1 | ✔ |
8 | 712-0060/01 |
Czech Language for Foreign Degree Students a/II |
2 | ✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY BẰNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT OSTRAVA |
28 |
|
HỌC KỲ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng đại học |
1 |
460-2007/04 |
Bachelor Project I |
4 |
✔ |
2 | 460-2016/06 | Operating Systems | 5 | ✔ |
3 | 460-2021/04 | Fundamentals of Computer Graphics | 4 | ✔ |
4 | 460-2045/04 | Technology Database Systems II | 2 | ✔ |
5 | 460-2064/02 | Fundamentals of Machine Learning | 4 | ✔ |
6 | 712-0061/01 | Czech Language for Foreign Degree Students a/III | 2 | ✔ |
7 | 460-2024/04 | Development of Internet Applications | 4 | ✔ |
8 | 460-2027/04 | Java Technologies | 4 | ✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY BẰNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT OSTRAVA |
29 |
HỌC KỲ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng đại học |
1 |
460-2008/04 |
Bachelor Project II |
12 |
✔ |
2 | 460-2018/04 | Programming Languages and Compilers | 4 | ✔ |
3 | 460-2040/04 | Computer Security | 4 | ✔ |
4 | 712-0062/01 | Czech Language for Foreign Degree Students a/IV | 2 | ✔ |
5 | 460-2023/04 | Management of Windows System | 4 | ✔ |
6 | 460-2038/04 | Administration Database System in Use | 4 | ✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY BẰNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT OSTRAVA |
30 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.