Chương trình đào tạo - Khối ngành Kinh doanh tại Trường Đại học Massey, New Zealand
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
2 |
C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 |
✔ |
3 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
4 |
701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 |
✔ |
5 |
10124_24 CB74 |
Nhóm tự chọn GDTC 1
|
0 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Massey |
10 |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 |
✔ |
2 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
3 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
4 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ |
5 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 |
✔ |
6 |
E01118 |
Business Law Luật doanh nghiệp |
3 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Massey |
15 |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
L00056 |
Essential skills for sustainable development - Life attitude Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống |
0 |
✔ |
2 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
3 |
704024 |
Principles of Marketing Nguyên lý Marketing |
3 |
✔ |
4 |
201081 |
Financial Accounting Kế toán tài chính |
3 |
✔ |
5 |
B01020 |
Money and Capital Markets Tiền tệ và thị trường tài chính |
4 |
✔ |
6 |
B03013 |
Methods of Economic Analysis Mô hình toán kinh tế |
3 |
✔ |
7 |
10125_24 CB74 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Massey |
13 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C10 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
0 |
✔ |
2 |
L00055 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
3 |
✔ |
3 |
L00057 |
Essential skills for sustainable development - Life Skills Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng sống |
0 |
✔ |
4 |
B02030 |
Business Finance Tài chính doanh nghiệp |
3 |
✔ |
5 |
10124_24 CB74 |
Nhóm tự chọn
|
3 |
|
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Massey |
6 |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MASSEY, NEW ZEALAND
HỌC KỲ 5 + 6 +7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng Trường Đại học Massey |
1. Chuyên ngành Kế toán | ||||
1 |
115.111 |
Communication Theory and Practice |
15 |
✔ |
2 |
115.115 |
Management in Context |
15 |
✔ |
3 |
115.211 |
Business Law |
15 |
✔ |
4 |
115.212 |
Fundamentals of Leadership and Teamwork |
15 |
✔ |
5 |
110.209 |
Intermediate Financial Accounting |
15 |
✔ |
6 |
110.229 |
Management Accounting |
15 |
✔ |
7 |
110.249 |
Accounting Information Systems |
15 |
✔ |
8 |
110.303 |
Integrative Accounting |
15 |
✔ |
9 |
110.309 |
Advanced Financial Accounting |
15 |
✔ |
10 |
110.329 |
Advanced Management Accounting |
15 |
✔ |
11 |
110.379 |
Advanced Auditing |
15 |
✔ |
12 |
1xx.2xx |
Elective Course |
15 |
|
Tổng số tín chỉ để lấy bằng Kế toán Trường Đại học Massey |
180 |
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng Trường Đại học Massey |
2. Chuyên ngành Tài chính | ||||
1 |
115.111 |
Communication Theory and Practice |
15 |
✔ |
2 |
115.115 |
Management in Context |
15 |
✔ |
3 |
115.211 |
Business Law |
15 |
✔ |
4 |
115.212 |
Fundamentals of Leadership and Teamwork |
15 |
✔ |
5 |
125.230 |
Business Finance |
15 |
✔ |
6 |
125.241 |
Introduction to Investments |
15 |
✔ |
7 |
125.250 |
Financial Modelling |
15 |
✔ |
8 |
125.320 |
International Finance |
15 |
✔ |
9 |
125.330 |
Advanced Business Finance |
15 |
✔ |
10 |
125.340 |
Investment Analysis |
15 |
✔ |
11 |
125.350 |
Financial Risk Management |
15 |
✔ |
12 |
1xx.2xx |
Elective Course |
15 |
|
Tổng số tín chỉ để lấy bằng Kế toán Trường Đại học Massey |
180 |
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng Trường Đại học Massey |
3. Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực và Quan hệ lao động | ||||
1 |
115.111 |
Communication Theory and Practice |
15 |
✔ |
2 |
115.115 |
Management in Context |
15 |
✔ |
3 |
115.211 |
Business Law |
15 |
✔ |
4 |
115.212 |
Fundamentals of Leadership and Teamwork |
15 |
✔ |
5 |
114.240 |
Organisational Behaviour |
15 |
✔ |
6 |
114.241 |
Principles of Human Resources Management |
15 |
✔ |
7 |
114.254 |
Employment Relations |
15 |
✔ |
8 |
114.321 |
Managing Talent & Performance |
15 |
✔ |
9 |
114.330 |
Equity and Diversity in the Workplace |
15 |
✔ |
10 |
114.331 |
Contemporary HRM and Employment Relations |
15 |
✔ |
11 |
114.343 |
Healthy Workplaces |
15 |
✔ |
12 |
152.399 |
Integrative Management |
15 |
✔ |
Tổng số tín chỉ để lấy bằng Kế toán Trường Đại học Massey |
180 |
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng Trường Đại học Massey |
4. Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế | ||||
1 |
115.111 |
Communication Theory and Practice |
15 |
✔ |
2 |
115.115 |
Management in Context |
15 |
✔ |
3 |
115.211 |
Business Law |
15 |
✔ |
4 |
115.212 |
Fundamentals of Leadership and Teamwork |
15 |
✔ |
5 |
152.203 |
Business and Society |
15 |
✔ |
6 |
152.261 |
International Business |
15 |
✔ |
7 |
152.264 |
International Supply Chain Management |
15 |
✔ |
8 |
152.336 |
Leadership Practice |
15 |
✔ |
9 |
152.350 |
Strategic Management and Governance |
15 |
✔ |
10 |
152.366 |
Operational Management of International Business |
15 |
✔ |
11 |
152.399 |
Integrative Management |
15 |
✔ |
12 |
219.304 |
Intercultural Communication |
15 |
✔ |
Tổng số tín chỉ để lấy bằng Kế toán Trường Đại học Massey |
180 |
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng Trường Đại học Massey |
5. Chuyên ngành Marketing | ||||
1 |
115.111 |
Communication Theory and Practice |
15 |
✔ |
2 |
115.115 |
Management in Context |
15 |
✔ |
3 |
115.211 |
Business Law |
15 |
✔ |
4 |
115.212 |
Fundamentals of Leadership and Teamwork |
15 |
✔ |
5 |
156.231 |
Strategic Marketing Management |
15 |
✔ |
6 |
156.232 |
Consumer Behaviour |
15 |
✔ |
7 |
156.233 |
Marketing Research |
15 |
✔ |
8 |
156.235 |
Social Media and Digital Marketing |
15 |
✔ |
9 |
156.334 |
Marketing Consultancy Project |
15 |
✔ |
10 |
156.338 |
International Marketing |
15 |
✔ |
11 |
156.339 |
Omni-Channel Retail Marketing |
15 |
✔ |
12 |
156.341 |
Branding |
15 |
✔ |
Tổng số tín chỉ để lấy bằng Kế toán Trường Đại học Massey |
180 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.