Chương trình đào tạo - Kinh doanh quốc tế tại Trường Đại học La Trobe, Úc
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
|
2 |
501042 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 |
✔ |
|
3 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
|
4 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
5 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
|
6 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
7 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
8 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
|
10 |
706020 |
Career in International Business Chuyên đề định hướng nghề nghiệp - Kinh doanh quốc tế |
2 |
✔ |
|
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
0 |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
702020 |
Principles of Management Nguyên lý quản trị (Anh) |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
8 |
||||
4 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
5 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 |
✔ |
|
6 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ | |
7 |
704024 |
Principles of Marketing Nguyên lý Marketing |
3 |
✔ | |
8 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
0 |
✔ |
|
9 |
7931_23D777 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
706036 |
International Business Kinh doanh quốc tế (Anh) |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
706139 |
Introduction to Supply Chain Management Quản trị chuỗi cung ứng căn bản |
3 |
✔ |
✔ |
5 |
706026 |
Practices of International Trade Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (Anh) |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
15 |
||||
6 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
7 |
001326 |
Master English |
5 |
✔ |
|
8 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
9 |
G01003 |
Fundamentals of Informatics 3 Cơ sở tin học 3 |
1 |
✔ |
|
10 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
706117 |
Business Finance Tài chính trong kinh doanh |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
702065 |
Information Systems in Business Hệ thống thông tin trong kinh doanh |
3 |
✔ | ✔ |
3 |
707018 |
Organizational Behavior Hành vi tổ chức |
3 |
✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
9 |
||||
4 |
E01084 |
Company Law Luật công ty |
2 |
✔ |
|
5 |
306106 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
|
6 |
706119 |
International Cargo Transportation Nghiệp vụ giao nhận vận tải quốc tế |
4 |
✔ |
|
7 |
L00046 |
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
0 |
✔ |
|
8 |
G01M03 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft PowerPoint) |
4 |
✔ |
|
9 |
6189_22C573 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C03 |
Customs Procedures Nghiệp vụ hải quan |
3 |
✔ |
|
2 |
706120 |
Practice Simulation of International Cargo Transportation Thực hành hệ thống mô phỏng nghiệp vụ giao nhận vận tải quốc tế |
2 |
✔ |
|
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
0 |
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
702054 |
E-commerce Thương mại điện tử |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
702069 |
International Business Strategy Chiến lược kinh doanh quốc tế (Anh) |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
E01021 |
International Trade Law Luật thương mại quốc tế |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
9 |
||||
4 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
5 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
6 |
701014 |
Business Research Methods Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
✔ |
HỌC KỲ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C03 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
✔ |
2 |
702068 |
Human Resource Management Quản trị nguồn nhân lực (Anh) |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
702052 |
Cross-cultural Management Quản trị văn hóa đa quốc gia |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
706132 |
Logistics Service Management Quản lý Dịch vụ Logistics |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
19 |
||||
5 |
706103 |
Work-Integraded Education Tập sự nghề nghiệp |
2 |
✔ |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG LA TROBE (LTU)
HỌC KỲ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
BUS1SBY |
Sustainability |
15 |
✔✔ |
|
2 |
MKT3IMK |
International Marketing |
15 |
✔✔ |
|
3 |
FIN3IFM |
International Financial Management |
15 |
✔✔ |
|
4 |
BUS1DIB |
Disruption in Business |
15 |
✔✔ |
|
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
60 |
HỌC KỲ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
BUS3ENT |
Entrepreneurship |
15 |
✔✔ |
|
2 |
MGT3OCD |
Organisational Change & Development |
15 |
✔✔ |
|
3 |
ECO3BWE |
Business in the World Economy |
15 |
✔✔ |
|
4 |
BUS3SSP |
Supply Chain Analytics and Digitalization |
15 |
✔✔ |
|
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
60 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.