Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo - Kỹ thuật xây dựng tại Trường Đại học La Trobe, Úc

GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 

HỌC KỲ 1

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Môn học lấy bằng của TDTU

Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2

1

601085

Physics 

Vật lý

2

2

601086

Physical Laboratory 

Phương pháp lập trình

1

3

C01127

Mathematics I 

Toán 1

3

4

G01001

Fundamentals of Informatics 1 

Cơ sở tin học 1

2

5

804095

Civil Engineering Drawing

Vẽ kỹ thuật xây dựng

3

Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe

8

   

6

306102

Philosophy of Marxism and Leninism 

Triết học Mác - Lênin

3

 

7

L00019

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1

0

 

8

D01001

Swimming 

Bơi lội

0

 

9

D02031

National Defense and Security Education - 1st Course 

Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1

0

 

10

D02032

National Defense and Security Education - 2nd Course 

Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2

0

 

11

D02033

National Defense and Security Education - 3rd Course 

Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3

0

 

12

D02034

National Defense and Security Education - 4th Course 

Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4

0

 

HỌC KỲ 2

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Môn học lấy bằng của TDTU

Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2

1

C01128

Mathematics II 

Toán 2

3

2

001326

Master English

5

3

G01002 Fundamentals of Informatics 2 

Cơ sở tin học 2

 ✔  ✔

4

401058  Circuit Analysis 1 

Giải tích mạch điện 1

3  ✔  ✔

5

800042  Civil Engineering Materials 

Vật liệu xây dựng

3  ✔  ✔

6

801063

Civil Engineering and Sustainable Built Environment 

Môi trường trong xây dựng

3

Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe

19

   

1

306103

Political Economics of Marxism and Leninism 

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

2

 

2

G01M01

Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) 

0

 

3

6214_22C871

Nhóm tự chọn GDTC 1

0

 

HỌC KỲ 3

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Môn học lấy bằng của TDTU

Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2

1

800043

Hydraulics 

Thủy lực

3

2

800047  Mechanics of Materials 1

Sức bền vật liệu 1

3

3

800051

Geodesics 

Trắc địa

2

Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe

8

   

4

306104

Scientific Socialism 

Chủ nghĩa Xã hội khoa học

2

 

5

L00033

Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2

0

 

6

G01M02

Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) 

0

 

7

6215_22C871

Nhóm tự chọn GDTC 2

0

 

HỌC KỲ 4

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Môn học lấy bằng của TDTU

Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2

1

P15C03

English Language Proficiency Certificate 

Chứng chỉ tiếng Anh

10

2

C01123

Probability and Statistics 

Xác suất và thống kê

3

3

800038

Geodesics Practice 

Thực tập trắc địa

1

4

800045

Structural Analysis I 

Cơ học kết cấu 1

3

5

800052

Soil Mechanics 

Cơ học đất

3

6

801046

Construction Estimates 

Kinh tế xây dựng và dự toán công trình

3

 ✔  ✔

Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe

23

   

7

306105

History of Vietnamese Communist Party 

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

 

8

306106

Ho Chi Minh Ideology 

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

9

L00060

Essential skills for sustainable development 

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững

2

 

10

L00045

Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills 

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học

0

 

11

502047

Introduction to Laws 

Pháp luật đại cương

2

 

GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG LA TROBE (LTU)

HỌC KỲ 5 + 6 +7 + 8

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Môn học để lấy song bằng

1

EMS3001

Measurement and Instrumentation

15

✔✔

2

EMS2EEP

Engineering Enterprise

15

✔✔

3

CIV3SD2

Structural Analysis & Design 2

15

✔✔

4

EMS2SYM

System Modelling

15

✔✔

5

EMS4002

Engineering Research methodology and 

application

15

✔✔

6

CIV3HE1 Hydraulic Engineering 1 15  ✔✔

7

MAT2VCA Vector Calculus 15  ✔✔ 

8

CIV4TE  Transportation Engineering 15  ✔✔ 

9

CIV4HE2  Hydraulic Engineering 2 15  ✔✔ 

10

CIV4SD3  Structural Analysis & Design 3 15  ✔✔ 

11

CIV4ID  Infrastructure Design 15  ✔✔ 

12

CIV3GTD  Geotechnical Design 15  ✔✔ 

Nhóm tự chọn (chọn 1 trong 2 nhóm)

13

 

Work Integrated Learning A&B

60

 

14

 

Advanced Research Based Learning A&B

60

 

Tổng số tín chỉ để lấy song bằng

240

 

*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.