Chương trình đào tạo - Quản trị nhà hàng - Khách sạn liên kết Đại học Taylor’s, Malaysia
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
✔ |
3 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
✔ |
4 | C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 | ✔ | ✔ |
5 |
705030 |
Career in Hospitality Management Chuyên đề định hướng nghề nghiệp - Nhà hàng khách sạn |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
9 |
||||
6 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
3 |
✔ |
|
7 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
8 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
10 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
501032 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
501044 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
✔ |
3 |
701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 | ✔ | ✔ |
4 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 | ✔ | ✔ |
5 |
E01084 |
Company Law Luật công ty |
2 | ✔ | ✔ |
6 |
705031 |
Food and Beverage Service Operations Nghiệp vụ ẩm thực |
2 | ✔ | ✔ |
7 |
705032 |
Housekeeping Operations Nghiệp vụ buồng phòng |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
15 |
||||
8 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
9 |
6065_22 G775 |
Nhóm tự chọn GDTC 1
|
0 |
|
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
705022 |
Internship 1 Thực tập nghề nghiệp 1 |
2 |
✔ |
|
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
0 |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
✔ |
2 |
G01003 |
Fundamentals of Informatics 3 Cơ sở tin học 3 |
1 |
✔ | ✔ |
3 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ | ✔ |
4 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ | ✔ |
5 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 |
✔ | ✔ |
6 |
702020 |
Principles of Management Nguyên lý quản trị (Anh) |
3 |
✔ | ✔ |
7 |
707018 |
Organizational Behavior Hành vi tổ chức |
3 |
✔ | ✔ |
8 |
705068 |
Housekeeping Management Quản trị buồng phòng |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
16 |
||||
9 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
10 |
6066_22 G775 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
L00046 |
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
1 |
✔ | ✔ |
3 |
G01M03 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft PowerPoint) |
0 |
✔ | ✔ |
4 |
704024 |
Principles of Marketing Nguyên lý Marketing |
3 |
✔ | ✔ |
5 |
706117 |
Business Finance Tài chính trong kinh doanh |
3 |
✔ | ✔ |
6 |
702054 |
E-commerce Thương mại điện tử |
3 |
✔ | ✔ |
7 |
705033 |
Front Office Operations Nghiệp vụ lễ tân |
3 |
✔ | ✔ |
8 |
705110 |
Negotiation in Hospitality Industry Đàm phán trong kinh doanh nhà hàng khách sạn |
3 |
✔ |
✔ |
9 |
705050 |
MICE Management Quản trị MICE |
3 | ✔ | ✔ |
10 |
705067 |
Food and Beverage Management Quản trị ẩm thực |
3 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
22 |
||||
11 |
306103 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
701014 |
Business Research Methods Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
704003 |
Consumer Behaviour Hành vi khách hàng |
3 |
✔ | ✔ |
3 |
705109 |
Sales Management in Hospitality Industry Quản trị bán hàng trong nhà hàng khách sạn |
3 |
✔ | ✔ |
4 |
705116 |
Hospitality Marketing Marketing Nhà hàng khách sạn |
3 |
✔ | ✔ |
5 |
705064 |
Front Office Management Quản trị tiền sảnh |
3 |
✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Taylor's |
15 |
||||
6 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
7 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
8 |
P15C06 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TAYLOR'S
HỌC KỲ 6 +7 + 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
Food Safety and Sanitation |
4 |
✔✔ |
|
2 |
Research Methods |
4 |
✔✔ |
|
3 |
U2 Module - Life Skills |
2 |
✔✔ |
|
4 |
U3 Module - Millennials |
2 |
✔✔ |
|
5 |
U4 Module - SIP |
2 |
✔✔ |
|
6 |
Hospitality Management and Leadership |
4 |
✔✔ | |
7 |
Beverage Management |
4 |
✔✔ | |
8 |
Understanding Entrepreneurialism |
4 |
✔✔ | |
9 |
Research Project |
4 |
✔✔ | |
10 |
French Basic |
4 |
✔✔ | |
11 |
Hospitality Business Modeling and Simulation |
4 |
✔✔ | |
12 |
Hotel Innovation Management |
4 |
✔✔ | |
13 |
U1 Module - BMK |
3 |
✔✔ | |
14 |
U1 Module - PM |
3 |
✔✔ | |
15 |
Internship |
12 |
✔✔ | |
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
60 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.