Chương trình đào tạo - Công nghệ thông tin tại Trường Đại học La Trobe, Úc
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Môn học chuyển tiếp vào Giai đoạn 2 |
1 |
501031 |
Applied Calculus for IT Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin |
4 |
✔ |
✔ |
2 |
501042 |
Programming Methodology Phương pháp lập trình |
4 |
✔ |
✔ |
3 |
502044 |
Computer Organisation Tổ chức máy tính |
4 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GĐ 2 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LA TROBE |
12 |
|
|||
4 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
5 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
|
6 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
7 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
8 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Môn học chuyển tiếp vào Giai đoạn 2 |
1 |
501032 |
Applied Linear Algebra for IT Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin |
4 |
✔ |
✔ |
2 |
501044 |
Discrete Structures Cấu trúc rời rạc |
4 |
✔ |
✔ |
3 |
503005 |
Object-Oriented Programming Lập trình hướng đối tượng |
4 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GĐ 2 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LA TROBE |
12 |
|
|||
4 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
5 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
|
6 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Môn học chuyển tiếp vào Giai đoạn 2 |
1 |
502061 |
Applied Probability and Statistics for IT Xác suất và thống kê ứng dụng cho Công nghệ thông tin |
4 |
✔ |
✔ |
2 |
502051 |
Database Systems Hệ cơ sở dữ liệu |
4 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GĐ 2 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LA TROBE |
8 |
|
|||
3 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
4 |
001326 |
Master English |
5 |
✔ |
|
5 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
6 |
502046 |
Introduction to Computer Networks Nhập môn Mạng máy tính |
4 |
✔ |
|
7 |
6188_22C573 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
|
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Môn học chuyển tiếp vào Giai đoạn 2 |
1 |
P15C03 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
✔ |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CHUYỂN TIẾP GĐ 2 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LA TROBE |
10 |
|
|||
2 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
3 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
4 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
|
5 |
L00045 |
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
0 |
✔ |
|
6 |
502047 |
Introduction to Operating Systems Nhập môn hệ điều hành |
4 |
✔ |
|
7 |
503073 |
Web Programming and Applications Lập trình web và ứng dụng |
3 |
✔ |
|
8 |
6189_22C573 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
|
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG LA TROBE (LTU)
HỌC KỲ 5 + 6 +7 + 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
Professional Practices and Entrepreneurship in Information Technology |
15 |
✔ |
||
2 |
Project Management |
15 |
✔ |
||
3 |
Capstone Project |
15 |
✔ |
||
4 |
Emerging Topics in Information Technology |
15 |
ìì |
||
5 |
Metrics, Quality and Reliability |
15 |
✔ |
||
Nhóm tự chọn (chọn 11 trong 14 môn) |
|||||
6 |
Introduction to Cybersecurity |
15 |
|
Tự chọn |
|
7 |
Network Engineering Fundamentals |
15 |
|
Tự chọn |
|
8 |
Algorithms and Data Structures |
15 |
|
Tự chọn |
|
9 |
Intermediate Object-Oriented Programming |
15 |
|
Tự chọn |
|
10 |
User Interface Design |
15 |
|
Tự chọn |
|
11 |
Cloud-Based Web Application |
15 |
|
Tự chọn |
|
12 |
Software Measurement and Testing |
15 |
|
Tự chọn |
|
13 |
Professional Software Development |
15 |
|
Tự chọn |
|
14 |
Mobile Application Development |
15 |
|
Tự chọn |
|
15 |
Big Data Management on the Cloud |
15 |
|
Tự chọn |
|
16 |
Industry Based Learning A |
15 |
|
Tự chọn |
|
17 |
Industry Based Learning B |
15 |
|
Tự chọn |
|
18 |
System Analysis and Development |
15 |
|
Tự chọn |
|
19 |
Industry Experience A |
15 |
|
Tự chọn |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ ĐỂ LẤY SONG BẰNG |
240 |
|
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.