Chương trình đào tạo - Kế toán tại Trường Đại học West of England, Bristol
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 |
✔ |
✔ |
3 |
701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
4 |
✔ |
✔ |
4 | 201082 |
Core 1 (Enterprise Approach) Chuyên đề 1 (Tiếp cận doanh nghiệp) |
1 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol |
8 |
||||
5 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
3 |
✔ |
|
6 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
|
7 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st, 2nd, 3rd, 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1,2,3,4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
✔ |
3 |
205001 |
International Accounting Processes and Systems 1 Kế toán trong kinh doanh quốc tế 1 |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol |
11 |
||||
5 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
2 |
✔ |
|
6 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
2 |
✔ |
|
7 |
6039_22 D275 |
Nhóm tự chọn Giáo Dục Thể Chất 1 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
702051 |
Principles of Management Nguyên lý quản trị |
3 |
✔ |
✔ |
2 |
201088 |
Core 2 (Office Skills) Chuyên đề 2 (Kỹ năng văn phòng) |
2 |
✔ |
✔ |
3 |
205002 |
International Accounting Processes and Systems 2 Kế toán trong kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
205007 |
International Simulating Accounting 1 Kế toán mô phỏng quốc tế 1 |
4 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol |
12 |
||||
5 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
6 |
001326 |
Master English |
5 |
✔ |
|
7 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
8 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 |
✔ |
✔ |
2 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
✔ |
3 |
201127 |
Principles of Tax Nguyên lý thuế |
4 |
✔ |
✔ |
4 |
205014 |
Quantitative Research Methods in Accounting Nghiên cứu định lượng trong kế toán |
3 |
✔ |
✔ |
5 |
B02084 |
Foundations of Finance Lý thuyết tài chính và tài chính doanh nghiệp |
3 |
✔ |
✔ |
6 |
205003 |
Intermediate International Accounting 1 (ICAEW) Kế toán quốc tế nâng cao 1 |
4 |
✔ |
✔ |
7 |
6040_22D275 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
✔ |
|
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol |
20 |
||||
8 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
9 |
L00045 |
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng thuyết trình |
0 |
✔ |
|
10 |
6044_22D275
|
Nhóm tự chọn 1 |
3 |
✔ |
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
201089 |
Core 3 (Professional Skills) Chuyên đề 3 (Kỹ năng nghề nghiệp) |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol |
3 |
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
201112 |
Managerial Accounting 1 Kế toán quản trị 1 |
4 |
✔ |
✔ |
2 | 201128 | Business Technology and Finance
Kinh doanh, công nghệ và tài chính |
3 | ✔ | ✔ |
3 | 205004 | Intermediate International Accounting 2
Kế toán quốc tế nâng cao 2 |
4 | ✔ | ✔ |
4 | 205005 | Company Accounting
Kế toán doanh nghiệp |
4 | ✔ | ✔ |
5 | 205008 | International Simulating Accounting 2
Kế toán mô phỏng quốc tế 2 |
4 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol | 19 |
HỌC KỲ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C03 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
✔ |
2 | 201105 | Tax Accounting and Reporting
Kế toán thuế và khai báo thuế |
3 | ✔ | ✔ |
3 | 201106 | Auditing
Kiểm toán |
4 | ✔ | ✔ |
4 | 201113 | Managerial Accounting 2
Kế toán quản trị 2 |
4 | ✔ | ✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học West of England, Bristol |
21 |
||||
2 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
3 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC WEST OF ENGLAND BRISTOL
HỌC KỲ 7 + 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
Ghi chú |
1 |
UMADQH |
Strategic Management Accounting |
15 |
✔ |
|
2 |
UMADFR |
Financial Management |
15 |
✔ |
|
3 |
UMAD5V |
Corporate Reporting Theory and Practice |
15 |
✔ |
|
4 |
UMADUM |
Accounting and Finance Case Study |
15 |
✔ |
|
5 |
UMCDQ3 |
Academic and Professional Development |
15 |
✔ |
|
6 | UMASQ5 | Business Strategy | 15 | ✔ | |
Nhóm tự chọn (chọn 2 môn) |
|||||
7 |
UJUUKY |
Financial Crime |
15 |
Tự chọn |
|
8 |
UMADQK |
Financial Technology |
15 |
Tự chọn |
|
9 |
UMAD5T |
International Financial Management |
15 |
Tự chọn |
|
10 |
UMSD7W |
International Business in Emerging Markets |
15 |
Tự chọn |
|
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
120 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.