Chương trình đào tạo - Quản trị kinh doanh liên kết Đại học kinh tế và Kinh doanh Praha, Cộng hòa Séc
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 |
✔ |
✔ |
3 |
D01001 |
Swimming Bơi lội |
0 |
✔ |
✔ |
4 |
G01001 |
Computer Organisation Tổ chức máy tính |
2 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Kinh tế và kinh doanh Praha |
7 |
||||
5 |
306102 |
Philosophy of Marxism and Leninism Triết học Mác - Lênin |
3 |
✔ |
|
6 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
|
7 |
D02031 |
National Defense and Security Education - 1st Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 1 |
0 |
✔ |
|
8 |
D02032 |
National Defense and Security Education - 2nd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 2 |
0 |
✔ |
|
9 |
D02033 |
National Defense and Security Education - 3rd Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 3 |
0 |
✔ |
|
10 |
D02034 |
National Defense and Security Education - 4th Course Giáo dục quốc phòng và an ninh- Học phần 4 |
0 |
✔ |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
✔ |
2 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
✔ |
3 |
701027 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
4 |
||
4 |
503005 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học Kinh tế và kinh doanh Praha |
10 |
||||
5 |
306103 |
Political Economics of Marxism and Leninism Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
✔ |
|
6 |
E01084 |
Company Law Luật công ty |
2 |
✔ |
|
7 |
6015_22C771 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
|
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) |
0 |
✔ |
✔ |
2 |
701028 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
4 |
✔ |
✔ |
3 |
707018 |
Organizational Behavior Hành vi tổ chức |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
7 |
||||
4 |
306104 |
Scientific Socialism Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
✔ |
|
5 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
|
6 |
6016_22C771 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học lấy bằng của TDTU |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C08 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
✔ |
2 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
✔ |
3 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ |
✔ |
4 |
701014 |
Business Research Methods Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
✔ |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Đại học La Trobe |
18 |
||||
5 |
306105 |
History of Vietnamese Communist Party Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
✔ |
|
6 |
306106 |
Ho Chi Minh Ideology Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
✔ |
|
7 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development - Critical Thinking Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
0 |
✔ |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ KINH DOANH PRAHA
HỌC KỲ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
Human resource management |
6 |
✔✔ |
|
2 |
Consumer behavior |
5 |
✔✔ |
|
3 |
Management |
4 |
✔✔ |
|
4 |
Operations Management |
6 |
✔✔ |
|
5 |
Business Ethics |
4 |
✔✔ |
|
6 |
Logistics |
5 |
✔✔ | |
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
30 |
HỌC KỲ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
Marketing |
6 |
✔✔ |
|
2 |
Quality, Environment, Health and Safety Management |
3 |
✔✔ |
|
3 |
Electives |
6 |
|
|
4 |
Audit and Controlling |
6 |
✔✔ |
|
5 |
Corporate Finance |
6 |
✔✔ |
|
6 |
English IV / or equivalent course to BEC Higher certificate |
3 |
✔✔ | |
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
30 |
HỌC KỲ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
Foundations of Business Strategy |
6 |
✔✔ |
|
2 |
Financial Mathematics |
6 |
✔✔ |
|
3 |
Entrepreneurship |
6 |
✔✔ |
|
4 |
Electives |
4 |
|
|
5 |
Financial and Managerial Accounting |
6 |
✔✔ |
|
6 |
Organizational Architecture |
6 |
✔✔ | |
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
32 |
HỌC KỲ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy song bằng |
1 |
Electives |
19 |
|
|
2 |
Bachelor thesis defense |
3 |
✔✔ |
|
3 |
State Exam in Study Course |
3 |
✔✔ |
|
Tổng số tín chỉ để lấy song bằng |
25 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.