Chương trình đào tạo - Quản trị kinh doanh liên kết Trường Kinh doanh emlyon, Pháp
GIAI ĐOẠN 1: GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
HỌC KỲ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
302053 |
Introduction to Laws Pháp luật đại cương |
2 |
✔ |
2 |
C01120 |
Mathematics for Economists Toán kinh tế |
3 |
✔ |
3 |
L00019 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
0 |
✔ |
4 | G01001 |
Fundamentals of Informatics 1 Cơ sở tin học 1 |
2 | ✔ |
5 |
10068_24 C772 |
Computer Organisation Tổ chức máy tính |
2 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Kinh doanh emlyon |
9 |
HỌC KỲ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
G01002 |
Fundamentals of Informatics 2 Cơ sở tin học 2 |
2 |
✔ |
2 |
G01M01 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Word) |
0 |
✔ |
3 |
701020 |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
3 |
✔ |
4 |
702020 |
Principles of Management Nguyên lý quản trị (Anh) |
3 |
✔ |
5 |
C01136 |
Statistics for Business and Economics Thống kê trong kinh doanh và kinh tế |
4 |
✔ |
6 |
E01084 |
Company Law Luật công ty |
2 |
✔ |
7 |
704135 |
Enterprise Creation Innovation Project Dự án đổi mới sáng tạo doanh nghiệp |
5 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Kinh doanh emlyon |
19 |
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
706044 |
Business Game Trò chơi kinh doanh |
2 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Kinh doanh emlyon |
2 |
HỌC KỲ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
001326 |
Master English |
5 |
✔ |
2 |
L00033 |
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
0 |
✔ |
3 |
G01003 |
Fundamentals of Informatics 3 Cơ sở tin học 3 |
1 |
✔ |
4 |
G01M02 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft Excel) Hệ cơ sở dữ liệu |
0 |
✔ |
5 |
201039 |
Principles of Accounting Nguyên lý kế toán |
3 |
✔ |
6 |
701021 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
3 |
✔ |
7 |
704024 |
Principles of Marketing Nguyên lý Marketing |
3 |
✔ |
8 |
702068 |
Human Resource Management Quản trị nguồn nhân lực (Anh) |
3 |
✔ |
9 |
706026 |
Practices of International Trade Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (Anh) |
3 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Kinh doanh emlyon |
21 |
HỌC KỲ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
P15C09 |
English Language Proficiency Certificate Chứng chỉ tiếng Anh |
10 |
✔ |
2 |
L00060 |
Essential skills for sustainable development Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
2 |
✔ |
3 |
L00046 |
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
0 |
✔ |
4 |
G01M03 |
Microsoft Office Specialist (Microsoft PowerPoint) |
0 |
✔ |
5 |
701014 |
Business Research Methods Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
✔ |
6 |
706117 |
Business Finance Tài chính trong kinh doanh |
3 |
✔ |
7 |
702054 |
E-commerce Thương mại điện tử |
3 |
✔ |
8 |
702065 |
Information Systems in Business Hệ thống thông tin trong kinh doanh |
3 |
✔ |
9 |
704003 |
Consumer Behaviour Hành vi khách hàng |
3 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Kinh doanh emlyon |
27 |
HỌC KỲ HÈ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để chuyên tiếp giai đoạn 2 |
1 |
704029 |
Internship Thực tập nhận thức nghề nghiệp |
2 |
✔ |
Tổng số tín chỉ chuyển tiếp giai đoạn 2 vào Trường Kinh doanh emlyon |
2 |
GIAI ĐOẠN 2 (DỰ KIẾN): GIẢNG DẠY TẠI TRƯỜNG KINH DOANH EMLYON, PHÁP
HỌC KỲ 5 + 6 +7 + 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Môn học để lấy bằng Trường Kinh doanh emlyon |
1 |
International Business |
2.5 |
✔ |
|
2 |
AI for Business |
2.5 |
✔ |
|
3 |
Data Management |
2.5 |
✔ |
|
4 |
Performance Management |
2.5 |
✔ |
|
5 |
Customer Experience |
2.5 |
✔ |
|
6 |
Organisational Behavior Management |
2.5 |
✔ | |
7 |
Business Game – International Business Development |
2.5 |
✔ | |
8 |
Project: Business Challenge |
2.5 |
✔ | |
9 |
Prototype |
5 |
✔ | |
10 |
Electives |
10 |
✔ | |
11 |
Internship (4 to 6 months) |
30 |
✔ | |
12 |
Managing a Competitive Advantage |
5 |
✔ | |
13 |
Managing Innovation |
2.5 |
✔ | |
14 |
Operational Excellence |
2.5 |
✔ | |
15 |
Digital Transformation |
2.5 |
✔ | |
16 |
Strategic Access to Markets |
2.5 |
✔ | |
17 |
Corporate Governance |
2.5 |
✔ | |
18 |
Sociology of Organisations |
2.5 |
✔ | |
19 |
A major: 4 classes |
20 |
✔ | |
20 |
Business Game |
2.5 |
✔ | |
21 |
Bachelor Dissertation |
10 |
✔ | |
22 |
Internship (6 months) |
7.5 |
✔ | |
Tổng số tín chỉ để lấy bằng Trường Kinh doanh emlyon |
125 |
*Ghi chú: Môn học Giai đoạn 2 có thể thay đổi do yêu cầu từ phía trường Liên Kết tại nước ngoài.